Menu

Các Thuật Ngữ Xây Dựng & Kiến Trúc Bằng Tiếng Anh Thông Dụng

Công ty Dr. Home giới thiệu đến quý khách hàng những thuật ngữ xây dựng kiến trúc bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và cuộc sống hàng ngày.

Hướng dẫn sử dụng

  1. Các thuật ngữ được xếp theo thứ tự chữ cái
  2. Khi một thuật ngữ có nhiều nghĩa gần giống nhau, chúng được tách rời bằng các dấu phẩy; khi có nhiều nghĩa khác nhau, chúng được tách rời bằng các dấu chấm phẩy.
  3. Nếu một thuật ngữ tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau, khi giải thích không cần viết lại từ đó mà chỉ ghi chữ viết tắt để chỉ rõ nó là loại gì. VD: abrasive a: có tính mài mòn; n: chất mài mòn. Câu này được định nghĩa như sau: khi “abrasive” là tính từ (a) thì nó có nghĩa là tính mài mòn; khi “abrasive” là danh từ, nó có nghĩa là chất mài mòn.
  4. Trong một cụm từ tiếng Anh, từ chính được kèm theo chữ viết tắt để thể hiện nó là loại từ gì. VD: arch thrust n: thrust là danh từ (n). arch n: without articulation: arch là danh từ (n).
  5. Để tiết kiệm không gian thì một từ tiếng Việt sẽ được đặt tách ra bằng dấu phẩy và đặt trong ngoặc đơn để bổ nghĩa cho cụm từ đứng trước hoặc sau. VD: (độ lệch, độ võng) tuyệt đối = độ lệch tuyệt đối, độ võng tuyệt đối. Hệ số (cách âm, giảm âm) = hệ số cách âm, hệ số giảm âm.

Xem thêm: 

Thuat ngu xay dung bang tieng Anh

Các chữ viết tắt

Tiếng Việt

cđ = cơ đất

ch = cơ học

ch. h: chẳng hạn

đc = địa chất

k: khoáng

kt: kiến trúc

nh: như

t: toán

tc: thi công

vl: vật liệu

Tiếng Anh

a = adjective = tính từ

n = noun = tính từ

npl = plural noun = danh từ số nhiều

vi = intransitive verb = nội động từ

vt = transitive verb = ngoại động từ

Thuật ngữ xây dựng kiến trúc

A

abrasion n: sự mài mòn

abrasion – proof a: chịu mòn

abrasion resistance n: tính chịu mòn, khả năng chống mòn

abrasive a: có tính mài mòn, để mài mòn. n: chất mài mòn

abrasive marterials npl: vật liệu để mài mòn

abscissa n: hoành độ

absolute deflection n: (độ lệch, độ võng) tuyệt đối

absolute error n: sai số tuyệt đối

absorb vt: hấp thụ

absorbance n: khả năng hấp thụ (bức xạ)

absorbancy n = absorbance

absorber n: thiết bị hấp thụ

absorption n: sự hấp thụ

absorption coefficient n: hệ số hút thu

absorptivity n: khả năng hấp thụ

abutment n: mố cầu, mố vòm

accelerated curing n: of concrete: sự bảo dưỡng nhanh bê tông

accelerated load test n: thí nghiệm gia tải nhanh

accelerated agent n: chất tăng nhanh (sự kết đông của bê tông)

acceleration n: sự tăng tốc, gia tốc

accelerator n: thiết bị tăng tốc

acceptance n: sự nghiệm thu

acceptance n of constructional work: sự nghiệm thu công trình xây dựng

acceptance test n: thí nghiệm nghiệm thu

access balcony n: ban công vào nhà

accessory building n: nhà phụ

access stair n: cầu thang lưu thông trong nhà

accident insuranre n: bảo hiểm tai nạn

accident prevention n: sự ngăn ngừa tai nạn

accordion door n: cửa xếp

accordion partition n: vách ngăn xếp

accountant n: kế toán viên

accumulated error n: sai số tích luỹ

accumulation n: sự tích luỹ

accuracy n: (tính, độ) chính xác

acetylene n: axetilen

acetylene burner n: mỏ đốt axetilen

acetylene torch n: mỏ hàn axetilen

acid n: axit

acoustic absorbent n: chất hút âm

acoustic barrier n: tấm cách âm

acoustic board n: bảng (hút, cách) âm

acoustic ceiling n: trần cách âm

acoustic glass n: kính cách âm

acoustic insulation n: sự cách âm

acoustical material n: vật liệu (hút, cách) âm

acoustical panel n: panel cách âm

acoustical partition n: cách ngăn cách âm

acoustical reduction factor n: hệ số (cách, giảm) âm

acoustical tile n: (gạch, ngói) cách âm

acoustical transmission factor n: hệ số truyền âm

acoustic design n: thiết kế (cách, hút) âm

acoustic felt n: phớt cách âm

acoustic frequency n: tần số âm

acoustic impedance n: trở kháng âm

acoustic paint n: sơn hút âm

acoustic  reflectivity n: tính phản xạ, tính hồi âm

acoustics n: âm học

acoustic transmittivity n: khả năng truyền âm

acoustic vault n: mái vòm hút âm

activated carbon: cacbon hoạt tính

activated charcoal n: than (củi, xương) hoạt tính

activated clay n: đất sét hoạt tính

activate carbon n: cacbon hoạt tính

active soil pressure n: áp lực đất chủ động

actual cost n: (giá cả, giá thành) thực tế

actue angle n: góc nhọn

actue arch n: (vòm, đỉnh) nhọn

additional load n: tải trọng phụ gia

adhere vi: dính kết vào, vt: làm cho dính kết

adhesion n: (sự, lực) dính kết

adhesion agent n: chất dính kết

adhesive a: có tính dính kết; n: chất kết dính (xi măng…)

adhesive capacity n: khả năng dính kết

adhesive power n: năng lực dính kết

adiabatic curing n: sự bảo dưỡng bê tông theo chế độ bảo toàn nhiệt

adjoining building n: nhà lân cận

adjust vt: điều chỉnh

admissible load n: tải trọng cho phép

aeolian deposits npl: lớp (đất) lắng đọng do gió mang đến

aeolian erosion n: sự xói mòn do gió tạo nên (đc)

aerated concrete n: bê tông tạo khí; bê tông nhiều lỗ rỗng

aerial survey n: trắc lượng hàng không

aesthetics n: thẩm mỹ học

afforestation n: sự tạo rừng

A-frame n: khung chữ A

age vi: lão hoá (vt)

ageing resistance n: tính năng chống lão hoá

aggregate n: cốt liệu (bê tông)

aggregate analysis n: sự phân tích cốt liệu

aggregate cement ratio: tỷ số cốt liệu xi măng

aggregate grading n: dự phân cỡ hạt cốt liệu

aggregate size n: cỡ cốt liệu

aging n: sự lão hoá (vt)

air-acetylene welding n: sự hàn ô xi axetilen

air brick n: gạch rỗng, gạch xuyên lỗ (dùng để thông gió)

air bubble n: bọt không khí

air bubble level n: ống bọt, ống nivo

air cement gun n: sút phụt xi măng kiểu khí nén

air-circulating blower n: máy quạt kiểu không khí tuần hoàn

air circulation n: sự tuần hoàn không khí

air cleaning equipment n: thiết bị làm sạch không khí

air conditioner n: thiết bị điều hoà không khí

air conditioning system n: hệ thống điều hoà không khí

air conduit n: ống dẫn không khí, ống thông gió

air-cooled a: được làm mát bằng không khí

air cooler n: thiết bị làm mát không khí

air cooling n: sự làm mát không khí

air curing n: sự bảo dưỡng (bê tông) ngoài khí trời

air diffuser n: thiết bị khuếch tán không khí

air-dried brick n: gạch phơi ngoài trời

air-dried wood n: gỗ phơi ngoài trời

air duct n: ống thông gió

air-entrained cement n: xi măng tạo khí

air-entrained concrete n: bê tông tạo khí

air-entraining admixture n: chất phụ gia tạo khí

air entraining agent n: chất tạo khí

air exhaust n: sự xả khí

air-exhaust ventilator n:máy quạt (khí bẩn, khí độc)

air filter n: thiết bị lọc không khí

air heater n: thiết bị làm nóng không khí

air heating n: sự làm nóng không khí

air-heating radiator n: lò sưởi bằng không khí nóng

air humidifier n: thiết bị làm ẩm không khí

air inlet n: lỗ không khí vào

air intake n: lỗ không khí vào

air leakage n: sự rò khí

air level n: ống (thuỷ chuẩn, nivo) kiểu bọt khí

air moistening n: sự làm ấm không khí

air outlet n: lỗ (xả, thoát) không khí

air proof a: không rò khí

air purification n: sự làm sạch không khí

air purifier n: thiết bị làm sạch không khí, máy lọc không khí

air riveter n: máy tán đinh kiểu khí nén

air sand blower n: máy thổi cát kiểu khí nén

air supply n: sự cung cấp không khí

air avoid n: bọt khí (VD như trong bê tông)

alcoholic varnish n: (vecnin, sơn bóng) dùng cồn

algorithmic language n: ngôn ngữ tính toán

alkali n: chất kiềm

allowable amplitude n: biên độ cho phép

allowable error n: sai số cho phép

allowable leakage n: độ rò cho phép

allowable load n: tải trọng cho phép

allowable pile bearing load n: tải trọng cho phép đối với cọc

allowable pressure n: áp lực cho phép

allowable settlement n: độ lún cho phép

allowable soil pressure n: áp lực đất cho phép

allowable stress n: ứng suất cho phép

alloy n: hợp kim

alloy steel n: thép hợp kim

alluvial deposit n: lớp đất bồi

alluvial soil n: đất bồi

alternate load n: tải trọng đổi dấu

alternate material n: vật liệu thay thế

alternate strain n: biến dạng đổi dấu

alternate stresses npl: ứng suất đổi dấu

altitude n: cao độ

alum n: phèn

alumina n: alumin (oxit của nhôm, công thức hóa học là Al2O3)

alumina brick n: gạch alumin

alumina cement n: xi măng alumin

aluminium n: nhôm

aluminium alloy n: hợp kim nhôm

amiant n: amiăng là một loại sợi khoáng silicat tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm trong xây dựng.

amplifier n: thiết bị khuếch đại

amplitude n: biên độ

amplitude n of vibration n: biên độ dao động

amusement district n: khu vui chơi

amusement hall n: phòng vui chơi

amusement park n: bãi vui chơi

analysis n: sự phân tích

anchor n: neo (tàu thuỷ), vt: neo, vi: thả neo

anchorage n: sự neo, thiết bị neo

anchorage device n: thiết bị neo

anchorage loss n: sự mất mát ứng suất trước do neo biến dạng

anchorage n of reinforcement:  sự neo cốt thép

anchor bolt n: bu lông neo

anchor cone n: neo hình côn (bê tông ứng suất trước)

anchor pier n: trụ neo

anchor pile n: cọc neo

angle n. of bend: góc uốn, góc khuỷu

angle n of slope: góc nghiêng

angle n. of torsion: góc xoắn

angle n. of twist: góc xoắn

angle n. of view: góc nhìn

angle n. of visibility: góc nhìn được

angle n. of vision: góc nhìn

angle plate n: bản thép góc

angular aggregate n: cốt liệu có cạnh sắc

angular deflection n: chuyển vị góc, góc xoay

angular deformation n: biến dạng góc

angular displacement n: chuyển vị góc

angular fish plate n: bản nối ở góc

angular sand n: cát có cạnh sắc

anisotropic a: dị hướng

anisotropic plate n: bản dị hướng

annual precipitation n: lượng mưa hàng năm

annual rainfall n: lượng mưa hàng năm

annual ring n: vòng tuổi (gỗ)

annual a: hàng năm

anti-air-pollution system n: hệ thống chống làm ô nhiễm không khí

anti-corrosive paint n: sơn chống ăn mòn, sơn chống gỉ

Trên đây là một số thuật ngữ xây dựng bằng tiếng Anh mà Dr. Home đã sưu tầm và chia sẻ đến quý khách hàng. Chúc quý khách hàng công việc thuận lợi và thành công.

Công ty TNHH Sửa chữa nhà Doctor Home

Mã số thuế: 0315058363

Điện thoại: 0901172859

Email: cskh.drhome@gmail.com

Website: https://drhome.com.vn/

Google Map Dr. Home : https://g.page/drhome1707

Địa chỉ: 22 Đường số 8, Khu Z756, Phường 12, Quận 10, TPHCM

Văn phòng: 102 Harmona, Verosa Park, P. Phú Hữu, TP Thủ Đức

Bình luận
 

0901172859